Hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng

  • Mã sản phẩm: CBES-5MWh
  • Thương hiệu: VISION
  • Hỗ trợ xả sâu: 100% DOD
  • Loại cell: LFP 3.2V314Ah
  • Tỉ lệ sạc/xả: 0.5C
  • Tuổi thọ: 25 năm
  • Làm mát: Bằng chất lỏng
  • Hệ thống PCCC: FM-200 / NOVEC1230
  • Kích thước (D*R*C): 6500×2438×2896mm
  • Trọng lượng: 45 tấn

1. Hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng

Hệ thống lưu trữ BESS bằng chất lỏng của Vision có 3 dòng modul dung lượng 3.34MWh, 4.18MWh và 5MWh sử dụng cell pin 314Ah; dung lượng 2.5MWh, 3.72MWh với cell pin 280Ah; và cao hơn là 6.48 MWh.

San pham thuc te Container BESS 5MWh lam mat chat long
Sản phẩm thực tế Container BESS 5MWh làm mát chất lỏng

Hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng áp dụng thiết kế tích hợp và tiêu chuẩn hóa, với dung lượng lưu trữ cực cao 5MWh, tiết kiệm hiệu quả không gian trạm. Đáp ứng nhu cầu tiêu thụ năng lượng mới, cắt giảm đỉnh và chuyển tải, trạm điện lưu trữ năng lượng độc lập, lưu trữ năng lượng phía người dùng quy mô lớn, mở rộng truyền tải và phân phối.

Xem thêm các sản phẩm BESS:

2. Thông số kỹ thuật 

Thông số kỹ thuật hệ thống lưu trữ dùng cell 314Ah

Thông số kỹ thuật CBES-3.34MWh CBES-4.18MWh CBES-5MWh
Thông số DC
Loại Cell LFP 3.2V/314Ah LFP 3.2V/314Ah LFP 3.2V/314Ah
Pack pin
1P52S 1P52S 1P52S
Cấu hình hệ thống 8×1P416S 10×1P416S 12×1P416S
Dung lượng (BOL) 3343.97KWh 4179.96KWh 5015.96KWh
Tỉ lệ sạc/xả 0.5C 0.5C 0.5C
Điện án danh định 1331.2V 1331.2V 1280V
Dải điện áp 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V
Thông số chung
Kích thước (W×D×H) 6058×2438×2896mm 6058×2438×2896mm 6500×2438×2896mm
Trọng lượng 29t 35t 45t
Cấp chống ẩm IP IP55 IP55 IP55
Dải nhiệt độ làm việc -30℃~+55℃ -30℃~+55℃ -30℃~+55℃
Độ ẩm tương đối 0-95%(Không đọng sương) 0-95%(Không đọng sương 0-95%(Không đọng sương)
Độ cao làm việc tối đa 2000m 2000m 2000m
Phương pháp làm mát pin  Liquid-cooling  Liquid-cooling  Liquid-cooling
Độ ồn ≤75dB ≤75dB  ≤75dB
Hệ thống chữa cháy (Tùy chọn) FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230
Nguồn phụ trợ AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây
Giao diện truyền thông Ethernet Ethernet Ethernet
Giao thức truyền thông Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850
Chứng chỉ GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973

Thông số kỹ thuật hệ thống lưu trữ dùng cell 280Ah

Thông số kỹ thuật CBES-2.5MWh CBES-3.72MWh
Thông số DC
Loại Cell LFP 3.2V/280Ah LFP 3.2V/280Ah
Pack pin
1P52S 1P52S
Cấu hình hệ thống 7×1P400S 10×1P416S
Dung lượng (BOL) 2508KWh 3720KWh
Tỉ lệ sạc/xả 0.5C 0.5C
Điện án danh định 1331.2V 1331.2V
Dải điện áp 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V
Thông số chung
Kích thước (W×D×H) 6058×2438×2896mm 6058×2438×2896mm
Trọng lượng 25t 29t
Cấp chống ẩm IP IP55 IP55
Dải nhiệt độ làm việc -30℃~+55℃ -30℃~+55℃
Độ ẩm tương đối 0-95%(Không đọng sương) 0-95%(Không đọng sương
Độ cao làm việc tối đa 2000m 2000m
Phương pháp làm mát pin Air-cooling Liquid-cooling
Độ ồn ≤75dB ≤75dB
Hệ thống chữa cháy (Tùy chọn) FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230
Nguồn phụ trợ AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây
Giao diện truyền thông Ethernet Ethernet
Giao thức truyền thông Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850

3. Ưu điểm hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng Vision

An toàn và ổn định theo thời gian

Vòng đời của chất lỏng làm mát là 10 năm, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

Phát hiện khí dễ cháy / khí thải / phát nổ / phòng ngừa các tia lửa.

Hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh có cấp bảo vệ IP55, cấp chống ăn mòn C3, dễ dàng xử lý trong môi trường khắc nghiệt ngoài trời.

Quản lý thông minh, hiệu suất cao

Hệ thống làm mát bằng chất lỏng hiệu quả và đáng tin cậy,

Hệ thống quản lý nhiệt được kết nối với BMS giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng phụ trợ xuống 20%.

Quản lý BMS đa cấp, phạm vi phủ sóng đa điểm lấy mẫu, phản hồi dữ liệu theo thời gian thực, vận hành an toàn và thông minh

Hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng được giám sát và kiểm soát nhiệt độ chính xác theo thời gian thực, đảm bảo chênh lệch nhiệt độ cell ≤2,5℃

Mo hinh container he thong luu tru tap trung BESS 5MWh lam mat chat long
Mô hình container hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng

Tiết kiệm không gian nhờ tích hợp tối ưu

Hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng được thiết kế mô-đun.

Hỗ trợ kết nối nhiều modul cho quy mô công suất lớn, tiết kiệm không gian trạm.

Dung lượng lưu trữ cực cao 5MWh cho container 20ft

Bảo trì dễ dàng

Nâng cấp từ xa / Vận hành và bảo trì qua App / Có hệ thống lưu trữ đám mây.

Hỗ trợ chẩn đoán lỗi hệ thống theo thời gian vòng đời, đánh giá tình trạng pin và cảnh báo sớm

4. Ứng dụng hệ thống lưu trữ tập trung BESS 5MWh làm mát chất lỏng

– Lưu trữ năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời,…

– San tải đỉnh cho hệ thống điện

– Nhà máy lưu trữ năng lượng tự động

– Mở rộng khả năng truyền tải và phân phối

5. Các dự án BESS quy mô lớn của Vision

Video 2 dự án BESS 50MW/100MWh Vision triển khai

Hình ảnh một số dự án lưu trữ BESS Vision

Nha may luu tru BESS 50MW-100MWh giam tai dinh o Ho Bac
Nhà máy lưu trữ BESS 50MW-100MWh giảm tải đỉnh
Du an luu tru BESS 40MW-60MWh o Tinh Son Ho Bac
Dự án lưu trữ BESS 40MW-60MWh ở Tĩnh Sơn Hồ Bắc
Du an luu tru dien gio BESS 10MWh tai Noi Mong
Dự án lưu trữ điện gió BESS 10MWh tại Nội Mông
Lap dat he thong luu tru BESS 20MW-40MWh Tinh Son, Ho Bac
Lắp đặt hệ thống lưu trữ BESS 20MW-40MWh Tĩnh Sơn
Nhà máy lưu trữ điện Trung Nam cho lưới điện tại Hồ Bắc
Nhà máy lưu trữ điện Trung Nam cho lưới điện tại Hồ Bắc
Nha-may-luu-tru-tap-trung-50MW-100MWh-Thien-Mon-Ho-Bac
Nhà máy lưu trữ tập trung 50MW/100MWh Thiên Môn
Du-an-he-thong-luu-tru-BESS-50MW-100MWh-cho-du-an-dien-mat-troi-va-dien-gio-o-Ho-Bac
Dự án hệ thống lưu trữ BESS 50MW/100MWh cho dự án điện mặt trời và điện gió ở Hồ Bắc

 

 

Thông số kỹ thuật hệ thống lưu trữ dùng cell 314Ah

Thông số kỹ thuật CBES-3.34MWh CBES-4.18MWh CBES-5MWh
Thông số DC
Loại Cell LFP 3.2V/314Ah LFP 3.2V/314Ah LFP 3.2V/314Ah
Pack pin
1P52S 1P52S 1P52S
Cấu hình hệ thống 8×1P416S 10×1P416S 12×1P416S
Dung lượng (BOL) 3343.97KWh 4179.96KWh 5015.96KWh
Tỉ lệ sạc/xả 0.5C 0.5C 0.5C
Điện án danh định 1331.2V 1331.2V 1280V
Dải điện áp 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V
Thông số chung
Kích thước (W×D×H) 6058×2438×2896mm 6058×2438×2896mm 6500×2438×2896mm
Trọng lượng 29t 35t 45t
Cấp chống ẩm IP IP55 IP55 IP55
Dải nhiệt độ làm việc -30℃~+55℃ -30℃~+55℃ -30℃~+55℃
Độ ẩm tương đối 0-95%(Không đọng sương) 0-95%(Không đọng sương 0-95%(Không đọng sương)
Độ cao làm việc tối đa 2000m 2000m 2000m
Phương pháp làm mát pin  Liquid-cooling  Liquid-cooling  Liquid-cooling
Độ ồn ≤75dB ≤75dB  ≤75dB
Hệ thống chữa cháy (Tùy chọn) FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230
Nguồn phụ trợ AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây
Giao diện truyền thông Ethernet, CAN, RS485 Ethernet, CAN, RS485 Ethernet, CAN, RS485
Giao thức truyền thông Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850
Chứng chỉ GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973

Thông số kỹ thuật hệ thống lưu trữ dùng cell 280Ah

Thông số kỹ thuật CBES-2.5MWh CBES-3.72MWh
Thông số DC
Loại Cell LFP 3.2V/280Ah LFP 3.2V/280Ah
Pack pin
1P52S 1P52S
Cấu hình hệ thống 7×1P400S 10×1P416S
Dung lượng (BOL) 2508KWh 3720KWh
Tỉ lệ sạc/xả 0.5C 0.5C
Điện án danh định 1331.2V 1331.2V
Dải điện áp 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V
Thông số chung
Kích thước (W×D×H) 6058×2438×2896mm 6058×2438×2896mm
Trọng lượng 25t 29t
Cấp chống ẩm IP IP55 IP55
Dải nhiệt độ làm việc -30℃~+55℃ -30℃~+55℃
Độ ẩm tương đối 0-95%(Không đọng sương) 0-95%(Không đọng sương
Độ cao làm việc tối đa 2000m 2000m
Phương pháp làm mát pin Air-cooling Liquid-cooling
Độ ồn ≤75dB ≤75dB
Hệ thống chữa cháy (Tùy chọn) FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230
Nguồn phụ trợ AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây
Giao diện truyền thông Ethernet Ethernet
Giao thức truyền thông Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850

LIÊN HỆ TƯ VẤN NGAY

0816579886

Đối tác - khách hàng