- Model: CBES-125kW/261kWh
- Cell pin: LFP 3.2V/280Ah
- Dung lượng: 261kWh
- Hỗ trợ xả sâu 100% DOD.
- Dễ dàng mở rộng đến 20 modul
- Vận hành, bảo trì qua App từ xa
- Lám mát: Chất lỏng (liquid cooled)
- Tuổi thọ chất làm mát: >10 năm
- Hệ thống báo cháy kép
- Chữa cháy: FM200
- Chứng chỉ: GB/T36276, IEC62619
Cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh tích hợp AC/DC ngoài trời
1. Cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh C&I ESS tích hợp AC/DC ngoài trời (CBES-125kW/261kWh)
Cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh tích hợp AC/DC ngoài trời là dòng sản phẩm C&I ESS làm mát bằng chất lỏng có mật độ năng lượng cao và dung lượng lưu trữ lớn. Cabin lưu trữ 125kW/261kWh là một tủ gồm có:
- Pin lưu trữ LFP
- BMS quản lý từng cell pin
- BMS quản lý pack pin
- Hệ thống làm mát chất lỏng
- Hệ thống báo cháy và chữa cháy
- Tích hợp PCS (inverter)

CBES-125kW/261kWh là dòng tủ pin lưu trữ đạt các yêu cầu cao: Lắp đặt ngoài trời, chênh lệch nhiệt độ cell thấp, tuổi thọ cao,… được sử dụng chủ yếu để dịch chuyển tiêu thụ điện giờ cao điểm hay nguồn dự phòng cho các đơn vị kinh doanh, sản xuất với độ trễ khi chuyển đổi nguồn điện chỉ cỡ mili giây, đáp ứng tức thời
Cabin lưu trữ ngoài trời tích hợp AC/DC làm mát bằng chất lỏng áp dụng thiết kế tích hợp mô-đun và có thể đạt đầu ra AC 400V, linh hoạt thích ứng với các tình huống khác nhau.
2. Thông số kỹ thuật Cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh
Thông số kỹ thuật | CBES-125kW/261kWh |
DC | |
Loại Cell | LFP 3.2V/314Ah |
Cấu hình hệ thống | 1×1P260S |
Công suất/ Dung lượng | 125/261kWh |
Đầu ra AC hòa lưới | |
Công suất sạc/xả | 125kW |
Điện áp | AC400V |
Tần số | 50Hz/60 Hz |
Đầu ra AC độc lập | |
Cống suẩ xả | 125kW |
Điện áp xả | AC400V |
Tần số xả | 50Hz/60Hz |
Khả năng cân bằng tải | 100% |
Thông số chung | |
Kích thước (D×R×C) | 1100*1350*2350mm |
Trọng lượng | 3t |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ |
Độ ẩm tương đối | 0-95% |
Phương pháp làm mát | Chất lỏng |
Độ ồn | ≤80dB |
Hệt hống chữa cháy | Aerosol |
Giao diện truyền thông | Ethernet |
Giao thức truyền thông | Modbus TCP/IP |
Tiêu chuẩn | GB/T36276、IEC62619 |
3. Ưu điểm của cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh làm mát chất lỏng
An toàn và ổn định theo thời gian
Vòng đời của môi trường làm mát chất lỏng là > 10 năm, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tin cậy.
FSS kép, bằng cách hỗ trợ phát hiện khí dễ cháy / chống nổ / thiết kế chống nổ, hệ thống có thể phát hiện và báo cháy hiệu quả
Quản lý thông minh, hiệu suất cao
Hệ thống làm mát bằng chất lỏng hiệu quả và tin cậy. Điện năng cấp cho thiết bị làm mát được kiểm soát qua hệ thống quản lý nhiệt và BMS kết nối, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng phụ trợ.
Giám sát và kiểm soát nhiệt độ chính xác theo thời gian thực, đảm bảo chênh lệch nhiệt độ cell ≤3℃, cải thiện tính đồng nhất của cell.
![]() |
![]() |
Tiết kiệm không gian nhờ tích hợp tối ưu
Thiết kế dạng mô-đun. Đầu ra AC 400V.
Linh hoạt phù hợp với nhiều tình huống khác nhau và hỗ trợ tối đa 20 tủ song song.
Bảo trì dễ dàng
Nâng cấp từ xa / Vận hành và bảo trì qua App / Có hệ thống lưu trữ đám mây.
Hỗ trợ chẩn đoán lỗi hệ thống vòng đời, đánh giá tình trạng pin và cảnh báo sớm.
4. Ứng dụng
– Lưu trữ năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời,…
– San tải đỉnh cho hệ thống điện
– Nhà máy lưu trữ năng lượng tự động
– Lưu trữ năng lượng cho nhà máy sản xuất, tòa nhà thương mại, văn phòng, khách sạn, resort
– Mở rộng khả năng truyền tải và phân phối
– Sử dụng làm nguồn điện dự phòng thay cho máy phát điện
– Lưu trữ sử dụng điện độc lập.

Xem thêm các sản phẩm C&I ESS:
- Cabin tủ lưu trữ 418kWh C&I ESS làm mát chất lỏng (CBES-418kWh)
- Cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh C&I ESS tích hợp AC/DC ngoài trời (CBES-125kW/261kWh)
- Tủ pin lưu trữ 100kW/200kWh C&I ESS (CBES-100kW/200kWh)
- Tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh sạc xả 1C (CBES-60kW/69kWh)
- Tủ lưu trữ pin Lithium 48V-1000Ah điện áp thấp
- Tủ pin lưu trữ 50kW-100kW/229kWh C&I ESS hybrid all-in-one
- Cabin tủ lưu trữ 50kW/100kWh tích hợp biến tần hybrid (CBES-50kW/100kWh)
Thông số kỹ thuật | CBES-125kW/261kWh |
Thông số DC | |
Loại Cell | LFP 3.2V/314Ah |
Cấu hình hệ thống | 1×1P260S |
Công suất/ Dung lượng | 125/261kWh |
Đầu ra AC hòa lưới | |
Công suất sạc/xả | 125kW |
Điện áp | AC400V |
Tần số | 50Hz/60 Hz |
Đầu ra AC độc lập | |
Cống suẩ xả | 125kW |
Điện áp xả | AC400V |
Tần số xả | 50Hz/60Hz |
Khả năng cân bằng tải | 100% |
Thông số chung | |
Kích thước (D×R×C) | 1100*1350*2350mm |
Trọng lượng | 3t |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ |
Độ ẩm tương đối | 0-95% |
Phương pháp làm mát | Chất lỏng |
Độ ồn | ≤80dB |
Hệt hống chữa cháy | Aerosol |
Giao diện truyền thông | Ethernet |
Giao thức truyền thông | Modbus TCP/IP |
Tiêu chuẩn | GB/T36276、IEC62619 |