Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát điều hòa

  • Mã sản phẩm: CBES-2.236MWh

                               CBES-3.354MWh

                               CBES-5MWh

  • Thương hiệu: VISION
  • Hỗ trợ xả sâu: 100% DOD
  • Tỉ lệ sạc/xả: 0.5C
  • Tuổi thọ: 15 năm
  • Làm mát: Bằng điều hòa (HVAC)
  • Hệ thống PCCC: FM-200 / NOVEC1230
  • Kích thước (D*R*C): 6058×2438×2896mm
  •                                     9125×2438×2896mm
  •                                   12192×2438×2896mm
  • Trọng lượng: 25 tấn/ 35 tấn/ 45 tấn
  • Chứng chỉ: GB/T36276, IEC62619, UL1973

1. Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát điều hòa

Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát điều hòa (HVAC) là sản phẩm cho hệ thống pin lưu trữ tập trung quy mô lớn. Hệ thống  tích hợp cao, hiệu quả và tiện lợi. Sản phẩm này có 3 modul công suất: 2.236MWh, 3.354MWh và 5MWh hoặc có thể tùy chọn thay đổi theo yêu cầu thiết kế của dự án

He thong luu tru container BESS 2.236-3.354-5MWh lam mat dieu hoa
Hệ thống lưu trữ container BESS 2.236-3.354-5MWh làm mát điều hòa

Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh có dung lượng lưu trữ lớn, tiết kiệm hiệu quả không gian trạm, có thể điều chỉnh trước, giảm công việc gỡ lỗi tại hiện trường, nâng cao hiệu quả lắp đặt. Đáp ứng nhu cầu tiêu thụ năng lượng mới (điện mặt trời, điện gió), cắt giảm tải đỉnh, chuyển dịch giờ cao điểm và các trạm điện lưu trữ năng lượng độc lập.

Container-BESS-3.354MWh-lap-tai-du-an-50MW-100MWh
Container BESS 3.354MWh lắp tại dự án 50MW-100MWh

Xem thêm các sản phẩm BESS:

2. Thông số kỹ thuật 

Thông số kỹ thuật CBES-2.236MWh CBES-3.354MWh CBES-5MWh
Thông số DC
Loại Cell LFP 3.2V/280Ah LFP 3.2V/280Ah LFP 3.2V/280Ah
Pack pin
1P16S 1P16S 1P16S
Cấu hình hệ thống 6×1P416S 9×1P416S 14×1P400S
Dung lượng (BOL) 2236.41KWh 3354.62KWh 5017.60KWh
Tỉ lệ sạc/xả 0.5C 0.5C 0.5C
Điện án danh định 1331.2V 1331.2V 1280V
Dải điện áp 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V 1120-1440V
Thông số chung
Kích thước (W×D×H) 6058×2438×2896mm 9125×2438×2896mm 12192×2438×2896mm
Trọng lượng 25t 35t 45t
Cấp chống ẩm IP IP55 IP55 IP55
Dải nhiệt độ làm việc -30℃~+55℃ -30℃~+55℃ -30℃~+55℃
Độ ẩm tương đối 0-95%(Không đọng sương) 0-95%(Không đọng sương 0-95%(Không đọng sương)
Độ cao làm việc tối đa 2000m 2000m 2000m
Phương pháp làm mát pin Air-cooling Air-cooling Air-cooling
Độ ồn ≤75dB ≤75dB  ≤75dB
Hệ thống chữa cháy (Tùy chọn) FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230
Nguồn phụ trợ AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây
Giao diện truyền thông Ethernet Ethernet Ethernet
Giao thức truyền thông Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850
Chứng chỉ GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973

3. Ưu điểm hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát bằng khí Vision

An toàn và ổn định theo thời gian

Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát khí hỗ trợ xả sâu 100% DOD. Tuổi thọ 15 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.

FSS kép, bằng cách hỗ trợ phát hiện khí dễ cháy / chống nổ / thiết kế chống nổ, hệ thống có thể phát hiện và báo cháy hiệu quả.

Quản lý thông minh, hiệu suất cao

Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát bằng không khí hiệu quả và đáng tin cậy. Điện năng cấp cho thiết bị làm mát được kiểm soát qua hệ thống quản lý nhiệt và BMS kết nối, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng phụ trợ.

Giám sát và kiểm soát nhiệt độ chính xác theo thời gian thực, cải thiện tính đồng nhất của cell, chênh lệch nhiệt độ cell ≤7℃.

Tiết kiệm không gian nhờ tích hợp tối ưu

Hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh có dung lượng lưu trữ cao của hệ thống 0.5C, tiết kiệm không gian trạm.

Được cấu hình modul hóa để giảm công việc đưa vào lắp đặt, vận hành.

Bảo trì dễ dàng

Nâng cấp từ xa / Vận hành và bảo trì qua App / Có hệ thống lưu trữ đám mây.

Hỗ trợ chẩn đoán lỗi hệ thống vòng đời, đánh giá tình trạng pin và cảnh báo sớm.

So do he thong luu tru lon BESS 2.236-5MWh lam mat dieu hoa
Sơ đồ hệ thống lưu trữ lớn BESS 2.236-5MWh làm mát điều hòa

4. Ứng dụng BESS 3.45-4.7MWh

– Lưu trữ năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời,…

– San tải đỉnh cho hệ thống điện

– Nhà máy lưu trữ năng lượng tự động

– Lưu trữ năng lượng cho nhà máy sản xuất, tòa nhà thương mại, văn phòng, khách sạn, resort

– Mở rộng khả năng truyền tải và phân phối

– Sử dụng làm nguồn điện dự phòng thay cho máy phát điện

5. Các dự án BESS quy mô lớn của Vision

Video 2 dự án BESS 50MW/100MWh Vision triển khai

Hình ảnh một số dự án lưu trữ BESS Vision

Du an luu tru BESS 40MW-60MWh o Tinh Son Ho Bac
Dự án lưu trữ BESS 40MW-60MWh ở Tĩnh Sơn Hồ Bắc
Du an luu tru dien gio BESS 10MWh tai Noi Mong
Dự án lưu trữ điện gió BESS 10MWh tại Nội Mông
Lap dat he thong luu tru BESS 20MW-40MWh Tinh Son, Ho Bac
Lắp đặt hệ thống lưu trữ BESS 20MW-40MWh Tĩnh Sơn
Nhà máy lưu trữ điện Trung Nam cho lưới điện tại Hồ Bắc
Nhà máy lưu trữ điện Trung Nam cho lưới điện tại Hồ Bắc
Nha-may-luu-tru-tap-trung-50MW-100MWh-Thien-Mon-Ho-Bac
Nhà máy lưu trữ tập trung 50MW/100MWh Thiên Môn
Du-an-he-thong-luu-tru-BESS-50MW-100MWh-cho-du-an-dien-mat-troi-va-dien-gio-o-Ho-Bac
Dự án hệ thống lưu trữ BESS 50MW/100MWh cho dự án điện mặt trời và điện gió ở Hồ Bắc

 

 

Thông số kỹ thuật CBES-2.236MWh CBES-3.354MWh CBES-5MWh
Thông số DC
Loại Cell LFP 3.2V/280Ah LFP 3.2V/280Ah LFP 3.2V/280Ah
Pack pin
1P16S 1P16S 1P16S
Cấu hình hệ thống 6×1P416S 9×1P416S 14×1P400S
Dung lượng (BOL) 2236.41KWh 3354.62KWh 5017.60KWh
Tỉ lệ sạc/xả 0.5C 0.5C 0.5C
Điện án danh định 1331.2V 1331.2V 1280V
Dải điện áp 1164.8-1497.6V 1164.8-1497.6V 1120-1440V
Thông số chung
Kích thước (W×D×H) 6058×2438×2896mm 9125×2438×2896mm 12192×2438×2896mm
Trọng lượng 25t 35t 45t
Cấp chống ẩm IP IP55 IP55 IP55
Dải nhiệt độ làm việc -30℃~+55℃ -30℃~+55℃ -30℃~+55℃
Độ ẩm tương đối 0-95%(Không đọng sương) 0-95%(Không đọng sương 0-95%(Không đọng sương)
Độ cao làm việc tối đa 2000m 2000m 2000m
Phương pháp làm mát pin Air-cooling Air-cooling Air-cooling
Độ ồn ≤75dB ≤75dB  ≤75dB
Hệ thống chữa cháy (Tùy chọn) FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230 FM-200 / NOVEC1230
Nguồn phụ trợ AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây AC380V/50Hz, 3-pha 4-dây
Giao diện truyền thông Ethernet Ethernet Ethernet
Giao thức truyền thông Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850 Modbus/IEC61850
Chứng chỉ GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973 GB/T36276, IEC62619, UL1973

LIÊN HỆ TƯ VẤN NGAY

0816579886

Đối tác - khách hàng