TT |
Thông tin |
Thông số |
1 |
Điện áp danh định |
48VDC |
2 |
Dung lượng danh định |
Max 1000Ah |
3 |
Công suất danh định |
48 kW |
4 |
Cấu hình |
10x1P15S |
5 |
Dòng xả lớn nhất |
1000A |
6 |
Dòng nạp lớn nhất |
50A/pack (0.5C) |
7 |
Điện áp nạp |
53 ~ 54 V |
8 |
Điện áp cắt |
42V |
9 |
Tuổi thọ (0.2C, 25°C) |
80% DOD 4000 chu kỳ |
10 |
Giám sát cảnh báo trên từng bình |
Tùy theo cấu hình bình lắp đặt |
11 |
Chế độ bảo vệ |
|
Bảo vệ tổng thể tủ |
Cầu chì 1000A |
Bảo vệ từng bình |
Các chế độ bảo vệ trên BMS của từng bình |
12 |
Hiện thị |
|
Màn hình |
7 inch ( 65.000 màu) |
Bàn phím |
Cảm ứng |
Giám sát |
Điện áp tổng, dòng tổng, dung lượng tổng, thông số từng bình, điện áp từng cell |
Cảnh báo |
Giám sát cảnh báo từng bình, từng cell Báo lỗi bằng hình ảnh, còi … |
Cài đặt |
Cho phép cài đặt 1 số thông số |
13 |
Kích thước tủ ( C x R x S) : |
( 2150 x 580 x 580 )mm |
14 |
Làm mát |
Thống gió |