- Model: CBES-60kW/69kWh
- Loại Cell: LiFePO4 – 100Ah
- Tỉ lệ sạc/xả: 1C
- Dung lượng: 69,12kWh
- Làm mát: HVAC
- Hệ thống chữa cháy: FM200
- Kết nối AC: 3P4W+E
- Hỗ trợ sạc MPPT: 200V
- Công suất sạc PV: 30kW/60kW/90kW/120kW
- Mở rộng: 6 cabin
- Kích thước (W*D*H): 1350*2100*1050mm
- Trọng lượng: 1500kg
Tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh sạc xả 1C (CBES-60kW/69kWh)
1. Tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh sạc xả 1C (CBES-60kW/69kWh)
Tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh sạc xả 1C (CBES-60kW/69kWh) là dòng sản phẩm cabin C&I ESS có dung lượng thấp nhất của Vision. CBES-60kW/69kWh được tích hợp All-in-one hoặc tùy chọn:
- Pin lưu trữ LFP
- BMS quản lý từng cell pin
- BMS quản lý pack pin
- Hệ thống làm mát HVAC
- Hệ thống báo cháy và chữa cháy
- Tích hợp inveter hybrid điện mặt trời
- Có cổng sạc từ điện mặt trời MPPT (tùy chọn)
Tủ pin lưu trữ 60kW/69kWh all-in-one thay thế cho biến tần + pin lưu trữ + tủ điện trong hệ thống điện năng lượng mặt trời thông thường và có độ đảm bảo an toàn cao, hiệu suất tốt hơn, tuổi thọ bền hơn.
2. Thông số kỹ thuật tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh
Model | CIES-60kW/69kWh |
Thông số pin lưu trữ | |
Loại cell và dung lượng | LiFePO4 – 100Ah |
Dung lượng lưu trữ | 69.12kWh |
Thông số AC | |
Kiểu kết nối lưới | 3P4W+PE |
Công suất định mức | 60kW |
Điện áp lưới định mức | AC 400V |
Dải tần số | 50/60( ±2.5)Hz |
Khả năng quá tải | 110%-120%,10mins;120%-150%,200ms |
Số lượng kết nối song song tối đa (ngoài lưới điện) | 6 |
Thông số chung | |
Kích thước (W*D*H) | 1350*2100*1050mm |
Trọng lượng tối đa | 1500kg |
Mức độ bảo vệ | Ngoài trời |
Phương pháp làm mát | Tủ pin (điều hòa) & Tủ điện (làm mát bằng không khí cưỡng bức) |
Hệ thống chữa cháy | Hệ thống tự động FM200 (Tùy chọn Novec1230/Aerosol) |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~ 50℃ |
Độ cao | < 2000m |
Độ ồn | ≤75dB |
Giao diện truyền thông | RS485, Ethernet |
Giao thức truyền thông | Modbus RTU, Modbus TCP/IP |
Thông số PV (Tùy chọn) | |
Công suất đầu vào PV | 30kW/60kW/90kW/120kW |
Dải điện áp MPPT | 200V~(Bus voltage-50V) |
Dòng điện đầu vào | 100A/200A/300A/400A |
3. Tại sao nên sử dụng tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh cho hệ thống điện mặt trời của bạn
Hầu hết khi làm điện năng lượng mặt trời mọi người đều đã quen với việc sử dụng biến tần inverter, tủ điện, pin lưu trữ độc lập. Hệ thống như vậy thường sử dụng các thiết bị không đồng bộ, không có hệ thống bảo vệ an toàn phòng cháy chữa cháy.
Pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh của Vision tích hợp biến tần hybrid PV cùng với cổng sạc MPPT là giải pháp trọng bộ thay thế cho các thiết bị đơn lẻ trong hệ thống điện mặt trời.

Ưu điểm của CBES-60kW/69kWh so với hệ thiết bị đơn lẻ hệ thống điện mặt trời:
- Pin có tỉ lệ sạc xả 1C, hỗ trợ xả sâu 100% DOD. Tuổi thọ 10 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Hệ thống có thể phát hiện và báo cháy hiệu quả
- Hệ thống làm mát bằng không khí hiệu quả và đáng tin cậy.
- BMS giám sát và kiểm soát nhiệt độ chính xác theo thời gian thực, đảm bảo chênh lệch nhiệt độ cell ≤5℃, cải thiện tính đồng nhất của cell.
- Thiết kế dạng mô-đun,có thể ghép nối đến 6 tủ song song.
- Bảo hành đồng bộ bởi Vision Việt Nam.
4. Ứng dụng tủ lưu trữ ESS 60kW/69kWh
– Hệ thống điện mặt trời cho hộ gia đình, siêu thị, quán cafe, nhà hàng, trạm sạc…
– San tải đỉnh cho hệ thống điện
– Nhà máy lưu trữ năng lượng tự động
– Lưu trữ năng lượng cho tòa nhà thương mại, văn phòng, nhà hàng, siêu thị mini
– Mở rộng khả năng truyền tải và phân phối
– Sử dụng làm nguồn điện dự phòng thay cho máy phát điện
– Lưu trữ sử dụng điện độc lập.
Xem thêm các sản phẩm C&I ESS:
- Cabin tủ lưu trữ 418kWh C&I ESS làm mát chất lỏng (CBES-418kWh)
- Cabin pin lưu trữ 125kW/261kWh C&I ESS tích hợp AC/DC ngoài trời (CBES-125kW/261kWh)
- Tủ pin lưu trữ 100kW/200kWh C&I ESS (CBES-100kW/200kWh)
- Tủ pin lưu trữ ESS 60kW/69kWh sạc xả 1C (CBES-60kW/69kWh)
- Tủ lưu trữ pin Lithium 48V-1000Ah điện áp thấp
- Tủ pin lưu trữ 50kW-100kW/229kWh C&I ESS hybrid all-in-one
- Cabin tủ lưu trữ 50kW/100kWh tích hợp biến tần hybrid (CBES-50kW/100kWh)
Model | CIES-60kW/69kWh |
Thông số pin lưu trữ | |
Loại cell và dung lượng | LiFePO4 – 100Ah |
Dung lượng lưu trữ | 69.12kWh |
Thông số AC | |
Kiểu kết nối lưới | 3P4W+PE |
Công suất định mức | 60kW |
Điện áp lưới định mức | AC 400V |
Dải tần số | 50/60( ±2.5)Hz |
Khả năng quá tải | 110%-120%,10mins;120%-150%,200ms |
Số lượng kết nối song song tối đa (ngoài lưới điện) | 6 |
Thông số chung | |
Kích thước (W*D*H) | 1350*2100*1050mm |
Trọng lượng tối đa | 1500kg |
Mức độ bảo vệ | Ngoài trời |
Phương pháp làm mát | Tủ pin (điều hòa) & Tủ điện (làm mát bằng không khí cưỡng bức) |
Hệ thống chữa cháy | Hệ thống tự động FM200 (Tùy chọn Novec1230/Aerosol) |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~ 50℃ |
Độ cao | < 2000m |
Độ ồn | ≤75dB |
Giao diện truyền thông | RS485, Ethernet |
Giao thức truyền thông | Modbus RTU, Modbus TCP/IP |
Thông số PV (Tùy chọn) | |
Công suất đầu vào PV | 30kW/60kW/90kW/120kW |
Dải điện áp MPPT | 200V~(Bus voltage-50V) |
Dòng điện đầu vào | 100A/200A/300A/400A |